Đọc nhanh: 杨尚昆 (dương thượng côn). Ý nghĩa là: Yang Shangkun (1907-1998), cựu chủ tịch CHND Trung Hoa và lãnh đạo quân đội.
杨尚昆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Shangkun (1907-1998), cựu chủ tịch CHND Trung Hoa và lãnh đạo quân đội
Yang Shangkun (1907-1998), former president of PRC and military leader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨尚昆
- 他 喜欢 打扮 得 很 时尚
- Anh ấy thích ăn mặc rất thời trang.
- 他们 的 打扮 都 很 时尚
- Họ đều ăn mặc rất phong cách.
- 他 尚且 如此 , 你 呢 ?
- Anh ấy còn như thế, còn bạn thì sao?
- 他 尚且 不知 , 何况 我 呢 ?
- Anh ấy còn chưa biết, huống chi tôi?
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 他 姓 尚
- Anh ấy họ Thượng.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
- 他 在 公司 里 的 地位 尚小
- Địa vị của anh ấy trong công ty vẫn còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尚›
昆›
杨›