杨丞琳 yángchénglín
volume volume

Từ hán việt: 【dương thừa lâm】

Đọc nhanh: 杨丞琳 (dương thừa lâm). Ý nghĩa là: Rainie Yang (1984-), nghệ sĩ Đài Loan.

Ý Nghĩa của "杨丞琳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨丞琳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rainie Yang (1984-), nghệ sĩ Đài Loan

Rainie Yang (1984-), Taiwanese entertainer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨丞琳

  • volume volume

    - 卡罗琳 kǎluólín yào 留在 liúzài 达拉斯 dálāsī le

    - Caroline đang ở Dallas

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 奸得 jiāndé 要命 yàomìng

    - Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.

  • volume volume

    - 密密丛丛 mìmìcóngcóng de 杨树林 yángshùlín

    - rừng dương mọc um tùm.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē yáng 梅树 méishù 结果 jiéguǒ le

    - Cây thanh mai đó đã ra trái.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 无微不至 wúwēibùzhì 照顾 zhàogu 瘫痪 tānhuàn de 妻子 qīzǐ

    - Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 津津有味 jīnjīnyǒuwèi chī zhe 杨梅 yángméi

    - Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.

  • volume volume

    - 就是说 jiùshìshuō 凯瑟琳 kǎisèlín yǒu 关联 guānlián

    - Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chưng , Chửng , Thừa
    • Nét bút:フ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEM (弓水一)
    • Bảng mã:U+4E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDD (一土木木)
    • Bảng mã:U+7433
    • Tần suất sử dụng:Cao