Đọc nhanh: 杨国忠 (dương quốc trung). Ý nghĩa là: Dương Quốc Trung - Nhân vật lịch sử nhà Đường.
杨国忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dương Quốc Trung - Nhân vật lịch sử nhà Đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨国忠
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 士兵 忠诚 保卫国家
- Binh sĩ trung thành bảo vệ tổ quốc.
- 人民 对 国君 忠心耿耿
- Nhân dân trung thành tuyệt đối với vua.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 忠于祖国
- Trung thành với tổ quốc.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 他 是 中国 人民 忠实 的 儿子
- Anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
忠›
杨›