Đọc nhanh: 杨宝森 (dương bảo sâm). Ý nghĩa là: Yang Baosen (1909-1958), ngôi sao kinh kịch Bắc Kinh, một trong Tứ đại râu ria 四大鬚 生 | 四大须 生.
杨宝森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Baosen (1909-1958), ngôi sao kinh kịch Bắc Kinh, một trong Tứ đại râu ria 四大鬚 生 | 四大须 生
Yang Baosen (1909-1958), Beijing opera star, one of the Four great beards 四大鬚生|四大须生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨宝森
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
杨›
森›