杨坚 yángjiān
volume volume

Từ hán việt: 【dương kiên】

Đọc nhanh: 杨坚 (dương kiên). Ý nghĩa là: Hoàng đế đầu tiên của nhà Tùy là Yang Jian (541-604), trị vì 581-604.

Ý Nghĩa của "杨坚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨坚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng đế đầu tiên của nhà Tùy là Yang Jian (541-604), trị vì 581-604

first Sui emperor Yang Jian (541-604), reigned 581-604

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨坚

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚守 jiānshǒu 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼 duànliàn

    - Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - cóng 明天 míngtiān 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao