Đọc nhanh: 杨建利 (dương kiến lợi). Ý nghĩa là: Yang JianLi, nhà hoạt động nhân quyền CHND Trung Hoa.
杨建利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang JianLi, nhà hoạt động nhân quyền CHND Trung Hoa
Yang JianLi, PRC human rights activist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨建利
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
建›
杨›