Các biến thể (Dị thể) của 扩
-
Cách viết khác
㨯
拡
-
Phồn thể
擴
Ý nghĩa của từ 扩 theo âm hán việt
扩 là gì? 扩 (Khoác, Khoách, Khoáng, Khuếch). Bộ Thủ 手 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨一丶一ノ). Từ ghép với 扩 : 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày, 擴大會議 Phiên họp mở rộng., 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày, 擴大會議 Phiên họp mở rộng., 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 擴大khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm
- 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày
- 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 擴大khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm
- 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày
- 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 擴大khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm
- 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày
- 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ ghép với 扩