Đọc nhanh: 扩幅机 (khuếch bức cơ). Ý nghĩa là: Máy mở khổ vải.
扩幅机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy mở khổ vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩幅机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 这幅 画 充满 着 生机 , 美极了
- Bức tranh này tràn đầy sức sống, đẹp tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
扩›
机›