Đọc nhanh: 扩孔 (khuếch khổng). Ý nghĩa là: để doa (tức là mở rộng lỗ), để mở rộng một ống.
扩孔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để doa (tức là mở rộng lỗ)
to ream (i.e. widen a hole)
✪ 2. để mở rộng một ống
to widen a tube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 他 想 扩大 自己 的 影响力
- Anh ấy muốn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
扩›