Đọc nhanh: 扩展指令 (khuếch triển chỉ lệnh). Ý nghĩa là: hướng dẫn mở rộng.
扩展指令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn mở rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩展指令
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 我们 有 扩展 意向
- Chúng tôi có ý định mở rộng.
- 公司 扩展 了 业务范围
- Công ty mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 如此 快 的 进展 令人满意
- Sự tiến triển nhanh chóng này thật làm người ta hài lòng.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
展›
扩›
指›