惩罚性 chéngfá xìng
volume volume

Từ hán việt: 【trừng phạt tính】

Đọc nhanh: 惩罚性 (trừng phạt tính). Ý nghĩa là: trừng phạt. Ví dụ : - 惩罚性赔偿金是多高 Bao nhiêu trong trừng phạt?

Ý Nghĩa của "惩罚性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惩罚性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừng phạt

punitive

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惩罚性 chéngfáxìng 赔偿金 péichángjīn shì duō gāo

    - Bao nhiêu trong trừng phạt?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩罚性

  • volume volume

    - 受到 shòudào 严厉 yánlì de 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 惩罚性 chéngfáxìng 赔偿金 péichángjīn shì duō gāo

    - Bao nhiêu trong trừng phạt?

  • volume volume

    - shì 提升 tíshēng 惩罚性 chéngfáxìng 损失赔偿 sǔnshīpéicháng de 上限 shàngxiàn de 法案 fǎàn

    - Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.

  • volume volume

    - 坏蛋 huàidàn 会受 huìshòu 惩罚 chéngfá

    - Kẻ xấu sẽ bị trừng phạt.

  • volume volume

    - 以毒攻毒 yǐdúgōngdú gěi le 敌人 dírén 以应 yǐyīng 受到 shòudào de 惩罚 chéngfá

    - Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.

  • volume

    - 因为 yīnwèi 卖国 màiguó ér bèi 惩罚 chéngfá

    - Anh ta bị trừng phạt vì bán nước.

  • volume volume

    - yīn 打架 dǎjià ér bèi 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy bị phạt vì đánh nhau.

  • volume volume

    - 天网恢恢 tiānwǎnghuīhuī 疏而不漏 shūérbùlòu ( 形容 xíngróng 作恶者 zuòèzhě 一定 yídìng 受到 shòudào 惩罚 chéngfá )

    - lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMP (竹一心)
    • Bảng mã:U+60E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao