Đọc nhanh: 惩罚性 (trừng phạt tính). Ý nghĩa là: trừng phạt. Ví dụ : - 惩罚性赔偿金是多高 Bao nhiêu trong trừng phạt?
惩罚性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừng phạt
punitive
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩罚性
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 坏蛋 会受 惩罚
- Kẻ xấu sẽ bị trừng phạt.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 因为 卖国 而 被 惩罚
- Anh ta bị trừng phạt vì bán nước.
- 他 因 打架 而 被 惩罚
- Anh ấy bị phạt vì đánh nhau.
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
惩›
罚›