Đọc nhanh: 惩艾 (trừng ngải). Ý nghĩa là: trừng trị; phạt cảnh cáo.
惩艾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừng trị; phạt cảnh cáo
惩戒;惩治
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惩艾
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 依法惩治 , 决不 宽饶
- chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 依法 惩办
- xử phạt theo pháp luật
- 依法 惩处
- dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
- 面对 这样 的 惩罚
- Đối mặt với hình phạt như thế này.
- 他 因为 迟到 受到 了 惩罚
- Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惩›
艾›