Đọc nhanh: 弯卷 (loan quyển). Ý nghĩa là: queo.
弯卷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. queo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯卷
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 刚 吃完饭 , 在 院子 里 绕弯儿
- anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
弯›