Đọc nhanh: 弯嘴滨鹬 (loan chuỷ tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá kẹp đuôi cong (Calidris ferruginea).
弯嘴滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá kẹp đuôi cong (Calidris ferruginea)
(bird species of China) curlew sandpiper (Calidris ferruginea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯嘴滨鹬
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
弯›
滨›
鹬›