Đọc nhanh: 弯曲机 (loan khúc cơ). Ý nghĩa là: máy uốn.
弯曲机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy uốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲机
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 这 条 弯曲 的 路 好 难 走
- Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
曲›
机›