Đọc nhanh: 弯扭墙 (loan nữu tường). Ý nghĩa là: Tường cong.
弯扭墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tường cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯扭墙
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他们 从墙 的 间 偷偷 看
- Họ lén nhìn qua khe hở của bức tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
弯›
扭›