Đọc nhanh: 弯曲的嘴唇 (loan khúc đích chuỷ thần). Ý nghĩa là: môi cong.
弯曲的嘴唇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môi cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲的嘴唇
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 干涩 的 嘴唇
- môi khô
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 我会 将 我 的 嘴唇 轻轻 压 在 他 的 嘴唇 上
- Tôi áp nhẹ môi mình vào môi anh.
- 他 的 嘴唇 很 干燥
- Môi của anh ấy rất khô.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 这 条 弯曲 的 路 好 难 走
- Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
嘴›
弯›
曲›
的›