Đọc nhanh: 弯头刀 (loan đầu đao). Ý nghĩa là: quắm.
弯头刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯头刀
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 这 把 刀 的 脖 有点 弯
- Cổ của con dao có chút cong.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
头›
弯›