Đọc nhanh: 弯弯 (loan loan). Ý nghĩa là: Wan Wan (1981-), blogger và họa sĩ truyện tranh Đài Loan, cong veo; cong cong, vênh vênh. Ví dụ : - 小溪弯弯曲曲地顺着山沟流下去。 con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.. - 我最不喜欢满肚子弯弯绕的人。 Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
弯弯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Wan Wan (1981-), blogger và họa sĩ truyện tranh Đài Loan
Wan Wan (1981-), Taiwanese blogger and cartoonist
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
✪ 2. cong veo; cong cong
✪ 3. vênh vênh
一头儿向上仰起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 他 的 思路 突然 拐弯 了
- Dòng suy nghĩ của anh đột ngột chuyển hướng.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 你 到 哪儿 遛弯儿 去 啦
- bạn đến đâu dạo bộ?
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›