Đọc nhanh: 庞家堡区 (bàng gia bảo khu). Ý nghĩa là: Quận Pangjiabao của thành phố Trương Gia Khẩu, Hà Bắc.
✪ 1. Quận Pangjiabao của thành phố Trương Gia Khẩu, Hà Bắc
Pangjiabao district of Zhangjiakou city, Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞家堡区
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 这家 公司 很 庞大
- Công ty này rất lớn.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
堡›
家›
庞›