Đọc nhanh: 庞兹 (bàng tư). Ý nghĩa là: Ponzi (tên).
庞兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ponzi (tên)
Ponzi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞兹
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 他 的 面庞 充满 了 疲惫
- Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 兹 姓 朋友 真 热情
- Người bạn có họ Tư thật nhiệt tình.
- 兹 姓 之 人 很 友善
- Người có họ Tư rất thân thiện.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
庞›