庞兹 páng zī
volume volume

Từ hán việt: 【bàng tư】

Đọc nhanh: 庞兹 (bàng tư). Ý nghĩa là: Ponzi (tên).

Ý Nghĩa của "庞兹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庞兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ponzi (tên)

Ponzi (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞兹

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 爱德华兹 àidéhuázī ma

    - Bạn đã thấy Edwards chưa?

  • volume volume

    - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • volume volume

    - de 面庞 miànpáng 充满 chōngmǎn le 疲惫 píbèi

    - Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - xìng 朋友 péngyou zhēn 热情 rèqíng

    - Người bạn có họ Tư thật nhiệt tình.

  • volume volume

    - xìng zhī rén hěn 友善 yǒushàn

    - Người có họ Tư rất thân thiện.

  • volume volume

    - 假若 jiǎruò 我们 wǒmen 还要 háiyào 维持 wéichí 庞大 pángdà de 机构 jīgòu jiù huì 正中 zhèngzhōng 敌人 dírén de 奸计 jiānjì

    - Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.

  • volume volume

    - shàng 经过 jīngguò 修订 xiūdìng de 商品目录 shāngpǐnmùlù 价目表 jiàmùbiǎo 有些 yǒuxiē 可能 kěnéng duì 贵方 guìfāng 合适 héshì

    - Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí , Zī
    • Âm hán việt: Ty , , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVII (廿女戈戈)
    • Bảng mã:U+5179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao