Đọc nhanh: 庞克 (bàng khắc). Ý nghĩa là: (âm nhạc) punk (loanword). Ví dụ : - 就是那篇英式庞克摇滚和嘲讽次文化的论文 Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
庞克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) punk (loanword)
(music) punk (loanword)
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
庞›