庞德 páng dé
volume volume

Từ hán việt: 【bàng đức】

Đọc nhanh: 庞德 (bàng đức). Ý nghĩa là: Ezra Pound (1885-1972), nhà thơ và dịch giả người Mỹ, Pang De (-219), tướng của Tào Ngụy đầu thời Tam Quốc, chiến thắng Quan Vũ 關羽 | 关羽, Pound (tên).

Ý Nghĩa của "庞德" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庞德 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Ezra Pound (1885-1972), nhà thơ và dịch giả người Mỹ

Ezra Pound (1885-1972), American poet and translator

✪ 2. Pang De (-219), tướng của Tào Ngụy đầu thời Tam Quốc, chiến thắng Quan Vũ 關羽 | 关羽

Pang De (-219), general of Cao Wei at the start of the Three Kingdoms period, victor over Guan Yu 關羽|关羽

✪ 3. Pound (tên)

Pound (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞德

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 不能 bùnéng 查德 chádé wán

    - Adam không thể chơi với Chad.

  • volume

    - 他们 tāmen de 道德观念 dàodéguānniàn hěn 腐败 fǔbài

    - Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé

    - Anh ấy có phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 项目 xiàngmù 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Dự án của họ rất lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 支持 zhīchí 日本 rìběn 接管 jiēguǎn 德国 déguó 以前 yǐqián zài 山东省 shāndōngshěng de 所有 suǒyǒu 权益 quányì

    - Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao