Đọc nhanh: 庞贝 (bàng bối). Ý nghĩa là: Pompeii, thị trấn La Mã cổ đại gần Naples, Ý. Ví dụ : - 往南能打庞贝 Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.
✪ 1. Pompeii, thị trấn La Mã cổ đại gần Naples, Ý
Pompeii, ancient Roman town near Naples, Italy
- 往南能 打 庞贝
- Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞贝
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 往南能 打 庞贝
- Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.
- 他 的 资料 庞杂
- Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.
- 他 的 面庞 充满 了 疲惫
- Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 姓 庞
- Anh ấy họ Bàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庞›
贝›