Đọc nhanh: 奖惩机制 (tưởng trừng cơ chế). Ý nghĩa là: cơ chế thưởng phạt.
奖惩机制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chế thưởng phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖惩机制
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
奖›
惩›
机›