Đọc nhanh: 奖券 (tưởng khoán). Ý nghĩa là: vé xổ số; xổ số. Ví dụ : - 婚姻是一种奖券 Hôn nhân là một tờ vé số
奖券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vé xổ số; xổ số
旧时金融机关为了骗钱而发售的一种带赌博性的证券,上面编着号码奖券按票面价格出售,发售者从售款中提出一小部分为奖金,分做若干等,中奖的按等级领奖,不中的完全作废
- 婚姻 是 一种 奖券
- Hôn nhân là một tờ vé số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖券
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 婚姻 是 一种 奖券
- Hôn nhân là một tờ vé số
- 他们 昨天 发奖 了
- Hôm qua họ đã trao giải.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 他 听说 那个 奖杯 已经 被 卖掉 了
- Anh ấy nghe nói chiếc cúp đã được bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
奖›