奖惩 jiǎngchéng
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng trừng】

Đọc nhanh: 奖惩 (tưởng trừng). Ý nghĩa là: thưởng phạt; thưởng và phạt. Ví dụ : - 奖惩制度。 chế độ thưởng phạt.

Ý Nghĩa của "奖惩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奖惩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thưởng phạt; thưởng và phạt

奖励和惩罚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奖惩制度 jiǎngchéngzhìdù

    - chế độ thưởng phạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖惩

  • volume volume

    - 奖惩制度 jiǎngchéngzhìdù

    - chế độ thưởng phạt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 授予 shòuyǔ 国家 guójiā 奖章 jiǎngzhāng

    - Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài gěi 冠军 guànjūn 颁发奖杯 bānfājiǎngbēi

    - Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.

  • volume volume

    - 中奖 zhòngjiǎng le

    - Anh ấy trúng thưởng rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 昨天 zuótiān 发奖 fājiǎng le

    - Hôm qua họ đã trao giải.

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - 奖惩 jiǎngchéng 办法 bànfǎ 仍旧 réngjiù wèi 改变 gǎibiàn

    - Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 领取 lǐngqǔ le 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMP (竹一心)
    • Bảng mã:U+60E9
    • Tần suất sử dụng:Cao