Đọc nhanh: 奖惩 (tưởng trừng). Ý nghĩa là: thưởng phạt; thưởng và phạt. Ví dụ : - 奖惩制度。 chế độ thưởng phạt.
奖惩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng phạt; thưởng và phạt
奖励和惩罚
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖惩
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 他 中奖 了
- Anh ấy trúng thưởng rồi.
- 他们 昨天 发奖 了
- Hôm qua họ đã trao giải.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
惩›