Đọc nhanh: 嘀嗒 (đê tháp). Ý nghĩa là: tí tách; tích tắc (từ tượng thanh), nhỏ giọt.
嘀嗒 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tí tách; tích tắc (từ tượng thanh)
同'滴答'
✪ 2. nhỏ giọt
成滴地落下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀嗒
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 孩子 嗒 嗒 地 不 说话
- Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 她 嘀嘀 地 看着 手表
- Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗒›
嘀›