Đọc nhanh: 嘀嘀 (đê đê). Ý nghĩa là: te.
嘀嘀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. te
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀嘀
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 你别 在 别人 背后 嘀嘀
- Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.
- 她 嘀嘀 地 看着 手表
- Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.
- 他俩 在 门外 嘀嘀
- Hai người họ đang thì thầm ngoài cửa.
- 他 心里 有点 嘀嘀
- Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.
- 他们 在 角落里 嘀嘀
- Họ đang thì thầm trong góc.
- 俩 人 一 见面 就 嘀 上 了
- hai người vừa gặp mặt nhau đã thầm thì to nhỏ ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘀›