Đọc nhanh: 嘀里嘟噜 (đê lí đô lỗ). Ý nghĩa là: líu ríu; nói sa sả; nói bô bô; bô lô ba la (làm người khác nghe không rõ).
嘀里嘟噜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. líu ríu; nói sa sả; nói bô bô; bô lô ba la (làm người khác nghe không rõ)
形容说话很快,使人听不清'嘀'也作滴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀里嘟噜
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘀›
嘟›
噜›
里›