Đọc nhanh: 卧佛 (ngoạ phật). Ý nghĩa là: Phật nằm.
卧佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật nằm
reclining Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧佛
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
卧›