卧式铣床 wò shì xǐchuáng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạ thức tiển sàng】

Đọc nhanh: 卧式铣床 (ngoạ thức tiển sàng). Ý nghĩa là: máy phay ngang.

Ý Nghĩa của "卧式铣床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卧式铣床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy phay ngang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧式铣床

  • volume volume

    - 这个 zhègè 卧室 wòshì yǒu 一张 yīzhāng chuáng

    - Phòng ngủ này có một cái giường.

  • volume volume

    - 卧床 wòchuáng 太久 tàijiǔ duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 卧病在床 wòbìngzàichuáng 生活 shēnghuó 不能 bùnéng 自理 zìlǐ

    - anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.

  • volume volume

    - 静卧在 jìngwòzài 床上 chuángshàng 思考 sīkǎo zhe 未来 wèilái

    - Cô ấy nằm yên trên giường, suy nghĩ về tương lai.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 长期 chángqī 卧床 wòchuáng de 病人 bìngrén huì 失去 shīqù 运动 yùndòng 机能 jīnéng

    - Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.

  • volume volume

    - yòng 铣床 xǐchuáng 加工 jiāgōng 零件 língjiàn

    - Dùng máy phay gia công chi tiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHGU (重金竹土山)
    • Bảng mã:U+94E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp