Đọc nhanh: 卧式 (ngoạ thức). Ý nghĩa là: nằm ngang.
卧式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm ngang
horizontal; lying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧式
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
式›