Đọc nhanh: 卧不安 (ngoạ bất an). Ý nghĩa là: mất ngủ trằn trọc.
卧不安 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất ngủ trằn trọc
restless insomnia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧不安
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
卧›
安›