Đọc nhanh: 卧房 (ngọa phòng). Ý nghĩa là: phòng ngủ; buồng ngủ. Ví dụ : - 跟卧房通连的还有一间小屋子。 thông với phòng ngủ còn có một gian nhà nhỏ.
卧房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng ngủ; buồng ngủ
卧室
- 跟 卧房 通连 的 还有 一间 小 屋子
- thông với phòng ngủ còn có một gian nhà nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧房
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 那 房子 有 三个 卧室
- Ngôi nhà đó có ba phòng ngủ.
- 跟 卧房 通连 的 还有 一间 小 屋子
- thông với phòng ngủ còn có một gian nhà nhỏ.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
房›