Đọc nhanh: 卧式离心泵 (ngoạ thức ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm trục ngang.
卧式离心泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm ly tâm trục ngang
离心泵就是根据离心力原理设计的,高速旋转的叶轮叶片带动水转动,将水甩出,从而达到输送的目的。离心泵有好多种,从使用上可以分为民用与工业用泵;从输送介质上可以分为清水泵、杂质泵、耐腐蚀泵等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧式离心泵
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 她 心疼 地 看着 他 离开
- Cô ấy nhìn anh rời đi trong sự đau lòng.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
式›
⺗›
心›
泵›
离›