Đọc nhanh: 卧室家具 (ngoạ thất gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất phòng ngủ.
卧室家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất phòng ngủ
卧室家具,指摆放于卧室的家具统称,卧室家具包括但不限于床、床垫、衣柜、梳妆台和床头柜,以及床上用品等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧室家具
- 我家 有 三间 卧室
- Nhà tớ có 3 phòng ngủ.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他们 正在 拆卸 旧家具
- Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
卧›
室›
家›