Đọc nhanh: 卧室窗帘 (ngoạ thất song liêm). Ý nghĩa là: Rèm phòng ngủ.
卧室窗帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rèm phòng ngủ
卧室窗帘是根据卧室需要,大小和个人风格等,安装在卧室里面的窗帘。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧室窗帘
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 她 穿过 客厅 走向 卧室
- Cô ấy đi qua phòng khách để vào phòng ngủ.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
室›
帘›
窗›