Đọc nhanh: 务川自治县 (vụ xuyên tự trị huyện). Ý nghĩa là: Wuchuan Klau và quận tự trị Hmong ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , đông bắc Quý Châu.
✪ 1. Wuchuan Klau và quận tự trị Hmong ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , đông bắc Quý Châu
Wuchuan Klau and Hmong autonomous county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], northeast Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 务川自治县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 务农 , 热爱 大自然
- Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他 计划 扩 自己 的 业务范围
- Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
县›
川›
治›
自›