Đọc nhanh: 务版 (vụ bản). Ý nghĩa là: Vụ Bản (thuộc Nam Định).
✪ 1. Vụ Bản (thuộc Nam Định)
越南地名属于南定省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 务版
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 不识时务
- không thức thời。
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
版›