Đọc nhanh: 凿石场 (tạc thạch trường). Ý nghĩa là: mỏ đá.
凿石场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ đá
rock quarry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿石场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
场›
石›