Đọc nhanh: 凿川 (tạc xuyên). Ý nghĩa là: máy đục đá; máy khoan đá。在巖石中開鑿深孔用的風動工具,利用壓縮空氣做動力使活塞往復運動,沖擊釬子。多用于打炮眼。也叫風鉆。.
凿川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đục đá; máy khoan đá。在巖石中開鑿深孔用的風動工具,利用壓縮空氣做動力使活塞往復運動,沖擊釬子。多用于打炮眼。也叫風鉆。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿川
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 四川 相书
- xiếc miệng Tứ Xuyên.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 在 川味 酒家 吃完饭 以后 , 感到 这家 酒店 徒有其名
- Sau khi ăn ở nhà hàng chuyên món ăn Tứ Xuyên về, tôi cảm thấy rằng khách sạn này đúng là hữu danh vô thực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
川›