Đọc nhanh: 凿岩 (tạc nham). Ý nghĩa là: (đá) khoan.
凿岩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (đá) khoan
(rock) drilling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿岩
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 凿空之论
- miễn cưỡng giải thích
- 墙上 有 凿孔
- Tường có lỗ khoan.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
岩›