Đọc nhanh: 凿孔斧 (tạc khổng phủ). Ý nghĩa là: Rìu hai lưỡi.
凿孔斧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rìu hai lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿孔斧
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 用 斧头 把 那个 箱子 劈开 了
- Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.
- 墙上 有 凿孔
- Tường có lỗ khoan.
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
孔›
斧›