Đọc nhanh: 凿榫斧 (tạc chuẩn phủ). Ý nghĩa là: Rìu đục lỗ mộng.
凿榫斧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rìu đục lỗ mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿榫斧
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 斧柄 很 结实
- Cán rìu rất chắc chắn.
- 手里 攥 着 一把 斧子
- Trong tay nắm chặt một cây búa.
- 墙上 有 凿孔
- Tường có lỗ khoan.
- 斧 锧
- máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)
- 斧头 杀手 很 有意思
- Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 凿凿有据
- chính xác có căn cứ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
斧›
榫›