凿枘 záo ruì
volume volume

Từ hán việt: 【tạc nhuế】

Đọc nhanh: 凿枘 (tạc nhuế). Ý nghĩa là: ăn khớp nhau; hoà hợp, xung khắc; không ăn khớp nhau.

Ý Nghĩa của "凿枘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凿枘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăn khớp nhau; hoà hợp

凿是卯眼,枘是榫头,凿枘相应,比喻彼此相合

✪ 2. xung khắc; không ăn khớp nhau

圆凿方枘的略语,比喻格格不入

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿枘

  • volume volume

    - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • volume volume

    - 方枘圆凿 fāngruìyuánzáo ( 形容 xíngróng 格格不入 gégebùrù )

    - mộng vuông lỗ tròn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 解释 jiěshì shì záo de

    - Giải thích này là rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - 言之凿凿 yánzhīzáozáo

    - lời nói chính xác

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 刚凿通 gāngzáotōng de 冰窟窿 bīngkūlong yòu dòng 严实 yánshi le

    - lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou yǒu 凿印 záoyìn

    - Khúc gỗ này có dấu khoan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOB (木人月)
    • Bảng mã:U+6798
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp