凿榫凿 záo sǔn záo
volume volume

Từ hán việt: 【tạc chuẩn tạc】

Đọc nhanh: 凿榫凿 (tạc chuẩn tạc). Ý nghĩa là: dụng cụ đục mộng; dụng cụ đục lỗ mộng.

Ý Nghĩa của "凿榫凿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凿榫凿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ đục mộng; dụng cụ đục lỗ mộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿榫凿

  • volume volume

    - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - giải thích khiên cưỡng

  • volume volume

    - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - gán ép khiên cưỡng.

  • volume volume

    - 方枘圆凿 fāngruìyuánzáo ( 形容 xíngróng 格格不入 gégebùrù )

    - mộng vuông lỗ tròn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 解释 jiěshì shì záo de

    - Giải thích này là rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - 言之凿凿 yánzhīzáozáo

    - lời nói chính xác

  • volume

    - 确凿 quèzáo de 事实 shìshí

    - sự thực rất chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOGJ (木人土十)
    • Bảng mã:U+69AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp