Đọc nhanh: 凿石锤 (tạc thạch chuỳ). Ý nghĩa là: Búa răng; Búa của thợ nề; Búa đục đá.
凿石锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búa răng; Búa của thợ nề; Búa đục đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿石锤
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 开始 凿井 了
- Họ bắt đầu đào giếng.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
石›
锤›