Đọc nhanh: 储备银行 (trừ bị ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng dự trừ.
储备银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng dự trừ
储备银行,也称准备银行,是一些国家对中央银行的称谓。因其有权集中保存法定能够存款准备金和国家外汇及黄金储备,故称储备银行。如美国联邦储备银行和印度储备银行。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储备银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
备›
行›
银›