Đọc nhanh: 储备资产 (trừ bị tư sản). Ý nghĩa là: tài sản dự trữ.
储备资产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản dự trữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储备资产
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 把 所有 资产 都 投资 了
- Anh ấy đã đầu tư tất cả tài sản của mình.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 产业 后备军
- lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他们 清算 了 公司 的 资产
- Họ thanh lý tài sản của công ty.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
储›
备›
资›